C tokens là các thành phần cơ bản nhất trong ngôn ngữ lập trình C. Chúng là các từ khóa, biến, toán tử, hằng số và dấu phân cách được sử dụng để viết mã nguồn trong C.
Dưới đây là một danh sách chi tiết về các loại token trong ngôn ngữ lập trình C:
Identifier (Tên biến): Là tên mà bạn đặt cho biến, hàm, hoặc các thành phần khác của chương trình. Ví dụ: int x;, void myFunction();
Keywords (Từ khóa): Các từ có ý nghĩa đặc biệt trong ngôn ngữ lập trình C. Ví dụ: int, float, if, for, while, return,...
Constants (Hằng số): Là giá trị không thay đổi trong suốt chương trình. Có thể là số nguyên, số thực hoặc ký tự. Ví dụ: 10, 3.14, 'a'.
String Literals (Ký tự chuỗi): Là chuỗi các ký tự được bao quanh bởi dấu nháy kép. Ví dụ: "Hello, world!".
Operators (Toán tử): Là các biểu thức được sử dụng để thực hiện các phép tính và thao tác logic. Ví dụ: +, -, *, /, ==, !=, &&, ||,...
Punctuation (Dấu câu): Bao gồm các ký tự đặc biệt được sử dụng để phân tách các thành phần trong mã nguồn. Ví dụ: ;, {, }, (), [].
Comments (Bình luận): Dùng để ghi chú trong mã nguồn, không được biên dịch thành mã máy. Có hai loại: bình luận trên một dòng // và bình luận trên nhiều dòng /* */.
Preprocessor Directives (Chỉ thị tiền xử lý): Được sử dụng để điều khiển quá trình biên dịch trước khi mã nguồn được biên dịch. Ví dụ: #include, #define, #ifdef, #ifndef.
Whitespace (Khoảng trắng): Bao gồm các dấu cách, tab và dòng mới. Khoảng trắng được sử dụng để phân tách các token nhưng không tạo ra bất kỳ token nào.
Ví dụ 1: mình có câu lệnh sau:
printf("Hello World n");
Đoạn code trên gồm 5 token:
printf // token 1
( // token 2
"Hello World n" // token 3
) // token 4
; // token 5
Ví dụ 2:
int age = 10;
Đoạn code trên có thể viết thành:
int
age
=
10
;